Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独生
Pinyin: dú shēng
Meanings: Only child., Con một, con độc nhất trong gia đình, ①唯一生下的(子女)。[例]独生女。[例]独生子。*②在亲人、伙伴死后独自生存。[例]誓共存亡,义不独生。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 犭, 虫, 生
Chinese meaning: ①唯一生下的(子女)。[例]独生女。[例]独生子。*②在亲人、伙伴死后独自生存。[例]誓共存亡,义不独生。
Grammar: Thường kết hợp với 子 (con trai) hoặc 女 (con gái) để chỉ con một trong nhà.
Example: 他是家里的独生子。
Example pinyin: tā shì jiā lǐ de dú shēng zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là con một trong gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con một, con độc nhất trong gia đình
Nghĩa phụ
English
Only child.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
唯一生下的(子女)。独生女。独生子
在亲人、伙伴死后独自生存。誓共存亡,义不独生
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!