Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 献谄
Pinyin: xiàn chǎn
Meanings: To flatter; to ingratiate oneself., Nịnh bợ, tâng bốc, ①献媚,做出使人欢心的姿态或举动,以讨好别人。[例]献谄于后。——宋·文天祥《指南录·后序》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 南, 犬, 臽, 讠
Chinese meaning: ①献媚,做出使人欢心的姿态或举动,以讨好别人。[例]献谄于后。——宋·文天祥《指南录·后序》。
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, chỉ hành động cố ý làm hài lòng người khác bằng cách tâng bốc quá mức.
Example: 不要总是对上司献谄。
Example pinyin: bú yào zǒng shì duì shàng sī xiàn chǎn 。
Tiếng Việt: Đừng lúc nào cũng nịnh bợ cấp trên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nịnh bợ, tâng bốc
Nghĩa phụ
English
To flatter; to ingratiate oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
献媚,做出使人欢心的姿态或举动,以讨好别人。献谄于后。——宋·文天祥《指南录·后序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!