Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猛烈
Pinyin: měng liè
Meanings: Fierce, intense., Mạnh mẽ, dữ dội., ①强烈;激烈。[例]猛烈的风暴。*②刚烈、刚强。[例]志不猛烈。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 孟, 犭, 列, 灬
Chinese meaning: ①强烈;激烈。[例]猛烈的风暴。*②刚烈、刚强。[例]志不猛烈。
Grammar: Được dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ, mô tả cường độ hoặc mức độ nghiêm trọng.
Example: 风刮得非常猛烈。
Example pinyin: fēng guā dé fēi cháng měng liè 。
Tiếng Việt: Gió thổi rất mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạnh mẽ, dữ dội.
Nghĩa phụ
English
Fierce, intense.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
强烈;激烈。猛烈的风暴
刚烈、刚强。志不猛烈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!