Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 7441 to 7470 of 12092 total words

照发
zhào fā
Phát hành theo quy định, thường dùng tro...
照应
zhào yìng
Chăm sóc, hỗ trợ lẫn nhau; cũng có nghĩa...
照搬
zhào bān
Áp dụng y hệt, không thay đổi mô hình ho...
照映
zhào yìng
Phản chiếu, ánh sáng phản lại từ một bề ...
照理
zhào lǐ
Theo lý thuyết, lẽ ra phải thế.
照管
zhào guǎn
Chăm lo, quản lý, trông nom.
照说
zhào shuō
Theo lý thuyết, lẽ ra nên thế.
Tắt (lửa, đèn...)
熏制
xūn zhì
Ủ, tẩm khói để chế biến thực phẩm (thườn...
熔体
róng tǐ
Chất lỏng hình thành khi một chất rắn bị...
熔剂
róng jì
Chất trợ giúp làm tan chảy các kim loại ...
熔岩
róng yán
Nham thạch nóng chảy phun ra từ núi lửa.
熔接
róng jiē
Kỹ thuật hàn bằng cách làm nóng chảy hai...
熔断
róng duàn
Ngắt mạch điện khi dòng điện vượt quá gi...
zhēng
Hấp (cách nấu ăn), hơi nước.
熟化
shú huà
Làm chín, làm cho đất đai trở nên phù hợ...
熟思
shú sī
Suy nghĩ kỹ lưỡng, cân nhắc cẩn thận trư...
熟料
shú liào
Vật liệu đã được xử lý, chuẩn bị sẵn sàn...
熟稔
shú rěn
Rất quen thuộc, thân thiết và hiểu rõ về...
熟荒
shú huāng
Đất đã từng được canh tác nhưng giờ bỏ h...
熟虑
shú lǜ
Suy nghĩ kỹ càng, cân nhắc cẩn thận trướ...
熬夜
áo yè
Thức khuya, không ngủ vào ban đêm
熬更守夜
áo gēng shǒu yè
Thức khuya, làm việc hoặc chịu đựng qua ...
熹微
xī wēi
Ánh sáng mờ ảo, yếu ớt (thường chỉ ánh s...
rán
Cháy, bốc lửa
燃点
rán diǎn
Điểm bắt lửa, điểm chớp cháy
燃耗
rán hào
Tiêu hao nhiên liệu, mức tiêu thụ nhiên ...
xún
Hâm nóng lại thức ăn
燋头烂额
jiāo tóu làn é
Rối như tơ vò, gặp nhiều rắc rối cùng lú...
燎荒
liáo huāng
Đốt đồng cỏ hoang để dọn sạch đất đai, c...

Showing 7441 to 7470 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...