Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 熟荒

Pinyin: shú huāng

Meanings: Land that was once cultivated but is now abandoned and unused., Đất đã từng được canh tác nhưng giờ bỏ hoang, không còn sử dụng nữa., ①荒芜了的耕地。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 孰, 灬, 巟, 艹

Chinese meaning: ①荒芜了的耕地。

Grammar: Danh từ ghép, trong đó 熟 (đã từng canh tác) và 荒 (hoang hóa). Thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp.

Example: 这片熟荒地曾经是丰收的农田。

Example pinyin: zhè piàn shú huāng dì céng jīng shì fēng shōu de nóng tián 。

Tiếng Việt: Mảnh đất hoang hóa này từng là cánh đồng bội thu.

熟荒
shú huāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đất đã từng được canh tác nhưng giờ bỏ hoang, không còn sử dụng nữa.

Land that was once cultivated but is now abandoned and unused.

荒芜了的耕地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...