Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熹微
Pinyin: xī wēi
Meanings: Dim and faint light (often refers to the early morning light)., Ánh sáng mờ ảo, yếu ớt (thường chỉ ánh sáng ban mai), ①微明,光未盛的样子。[例]问征夫以前路,恨晨光之熹微。——晋·陶渊明《归去来兮辞》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 喜, 灬, 彳
Chinese meaning: ①微明,光未盛的样子。[例]问征夫以前路,恨晨光之熹微。——晋·陶渊明《归去来兮辞》。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường được sử dụng để miêu tả ánh sáng dịu nhẹ vào buổi sáng sớm.
Example: 晨光熹微。
Example pinyin: chén guāng xī wēi 。
Tiếng Việt: Ánh sáng ban mai mờ ảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng mờ ảo, yếu ớt (thường chỉ ánh sáng ban mai)
Nghĩa phụ
English
Dim and faint light (often refers to the early morning light).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
微明,光未盛的样子。问征夫以前路,恨晨光之熹微。——晋·陶渊明《归去来兮辞》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!