Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熏制
Pinyin: xūn zhì
Meanings: To smoke or cure food (usually meat or fish)., Ủ, tẩm khói để chế biến thực phẩm (thường là thịt hoặc cá)., 古代一种导引养生之法。状如熊之攀枝,鸟之伸脚。同熊经鸟申”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 熏, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: 古代一种导引养生之法。状如熊之攀枝,鸟之伸脚。同熊经鸟申”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là các loại thực phẩm như thịt, cá.
Example: 这鱼是用传统方法熏制的。
Example pinyin: zhè yú shì yòng chuán tǒng fāng fǎ xūn zhì de 。
Tiếng Việt: Cá này được chế biến bằng phương pháp hun khói truyền thống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủ, tẩm khói để chế biến thực phẩm (thường là thịt hoặc cá).
Nghĩa phụ
English
To smoke or cure food (usually meat or fish).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代一种导引养生之法。状如熊之攀枝,鸟之伸脚。同熊经鸟申”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!