Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 照理
Pinyin: zhào lǐ
Meanings: According to reason, it should be so., Theo lý thuyết, lẽ ra phải thế., ①按理;依据事理。[例]照理他现在该来了。*②[方言]照料。[例]照理家务。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 24
Radicals: 昭, 灬, 王, 里
Chinese meaning: ①按理;依据事理。[例]照理他现在该来了。*②[方言]照料。[例]照理家务。
Grammar: Trạng từ biểu thị đánh giá dựa trên lý thuyết hoặc logic, thường đi kèm với câu điều kiện hoặc giả định.
Example: 照理说,他应该已经到了。
Example pinyin: zhào lǐ shuō , tā yīng gāi yǐ jīng dào le 。
Tiếng Việt: Theo lý thì anh ấy lẽ ra đã đến rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo lý thuyết, lẽ ra phải thế.
Nghĩa phụ
English
According to reason, it should be so.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按理;依据事理。照理他现在该来了
[方言]照料。照理家务
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!