Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 照搬
Pinyin: zhào bān
Meanings: To apply exactly without altering the original model or method., Áp dụng y hệt, không thay đổi mô hình hoặc phương pháp gốc., ①按照原样,不加改变地套用。[例]照搬成法。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 昭, 灬, 扌, 般
Chinese meaning: ①按照原样,不加改变地套用。[例]照搬成法。
Grammar: Thường mang sắc thái phê phán nhẹ về tính thiếu sáng tạo.
Example: 我们不能照搬国外的经验。
Example pinyin: wǒ men bù néng zhào bān guó wài de jīng yàn 。
Tiếng Việt: Chúng ta không thể áp dụng hoàn toàn kinh nghiệm từ nước ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áp dụng y hệt, không thay đổi mô hình hoặc phương pháp gốc.
Nghĩa phụ
English
To apply exactly without altering the original model or method.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按照原样,不加改变地套用。照搬成法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!