Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To extinguish (fire, light...), Tắt (lửa, đèn...), ①用本义。[据]熄,畜火也。从火,息声。亦曰灭火。——《说文》。按,蓄与灭一义之引申。[合]熄火罐头(指能降伏擒拿凡人的法宝);熄火;熄灯(灭灯);火势已熄。*②消亡;平息;止。[例]安居而天下熄。——《孟子·滕文公下》。[例]王者之迹熄而诗亡。——《孟子·离娄下》。[合]熄讼(平息争议)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 息, 火

Chinese meaning: ①用本义。[据]熄,畜火也。从火,息声。亦曰灭火。——《说文》。按,蓄与灭一义之引申。[合]熄火罐头(指能降伏擒拿凡人的法宝);熄火;熄灯(灭灯);火势已熄。*②消亡;平息;止。[例]安居而天下熄。——《孟子·滕文公下》。[例]王者之迹熄而诗亡。——《孟子·离娄下》。[合]熄讼(平息争议)。

Hán Việt reading: tức

Grammar: Động từ thông dụng, hay dùng trong ngữ cảnh tắt đèn, dập lửa.

Example: 熄灯睡觉。

Example pinyin: xī dēng shuì jiào 。

Tiếng Việt: Tắt đèn đi ngủ.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tắt (lửa, đèn...)

tức

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To extinguish (fire, light...)

用本义。熄,畜火也。从火,息声。亦曰灭火。——《说文》。按,蓄与灭一义之引申。熄火罐头(指能降伏擒拿凡人的法宝);熄火;熄灯(灭灯);火势已熄

消亡;平息;止。安居而天下熄。——《孟子·滕文公下》。王者之迹熄而诗亡。——《孟子·离娄下》。熄讼(平息争议)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...