Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熬更守夜
Pinyin: áo gēng shǒu yè
Meanings: Stay up late at night, endure through the night., Thức khuya, làm việc hoặc chịu đựng qua đêm., 指熬夜。[出处]《人民文学》1977年1第一期“总理经常熬更守夜,废寝忘食地工作。”
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 35
Radicals: 敖, 灬, 一, 乂, 日, 宀, 寸, 丶, 亠, 亻, 夂
Chinese meaning: 指熬夜。[出处]《人民文学》1977年1第一期“总理经常熬更守夜,废寝忘食地工作。”
Grammar: Thành ngữ này bao gồm hai cặp từ ghép, dùng để diễn tả sự nỗ lực hoặc chịu đựng vào ban đêm. Thường mang sắc thái tích cực hoặc đôi khi tiêu cực tùy ngữ cảnh.
Example: 为了完成项目,他不得不熬更守夜。
Example pinyin: wèi le wán chéng xiàng mù , tā bù dé bù áo gēng shǒu yè 。
Tiếng Việt: Để hoàn thành dự án, anh ấy buộc phải thức khuya suốt đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thức khuya, làm việc hoặc chịu đựng qua đêm.
Nghĩa phụ
English
Stay up late at night, endure through the night.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指熬夜。[出处]《人民文学》1977年1第一期“总理经常熬更守夜,废寝忘食地工作。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế