Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熟化
Pinyin: shú huà
Meanings: To mature or make soil more suitable for cultivation (in agriculture)., Làm chín, làm cho đất đai trở nên phù hợp hơn để canh tác (trong nông nghiệp)., ①变芳醇或成熟。[例]这奶酪已熟化近两年了。*②通过湿热空气或悬挂于其中或用蒸汽处理使(如颜料)成熟。[例]熟化苯胺黑。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 孰, 灬, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①变芳醇或成熟。[例]这奶酪已熟化近两年了。*②通过湿热空气或悬挂于其中或用蒸汽处理使(如颜料)成熟。[例]熟化苯胺黑。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ như '土地' (đất đai) để chỉ quá trình làm đất chín.
Example: 这块土地需要经过熟化才能种植庄稼。
Example pinyin: zhè kuài tǔ dì xū yào jīng guò shú huà cái néng zhǒng zhí zhuāng jia 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này cần được làm chín trước khi trồng trọt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm chín, làm cho đất đai trở nên phù hợp hơn để canh tác (trong nông nghiệp).
Nghĩa phụ
English
To mature or make soil more suitable for cultivation (in agriculture).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
变芳醇或成熟。这奶酪已熟化近两年了
通过湿热空气或悬挂于其中或用蒸汽处理使(如颜料)成熟。熟化苯胺黑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!