Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 燎荒

Pinyin: liáo huāng

Meanings: To burn off wild grass or vegetation to clear land for cultivation., Đốt đồng cỏ hoang để dọn sạch đất đai, chuẩn bị cho việc canh tác., ①开垦前纵火焚烧杂草。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 尞, 火, 巟, 艹

Chinese meaning: ①开垦前纵火焚烧杂草。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ thời gian hoặc mục đích.

Example: 农民们常在春季进行燎荒,以便种植新作物。

Example pinyin: nóng mín men cháng zài chūn jì jìn xíng liáo huāng , yǐ biàn zhǒng zhí xīn zuò wù 。

Tiếng Việt: Nông dân thường đốt đồng cỏ hoang vào mùa xuân để trồng cây mới.

燎荒
liáo huāng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đốt đồng cỏ hoang để dọn sạch đất đai, chuẩn bị cho việc canh tác.

To burn off wild grass or vegetation to clear land for cultivation.

开垦前纵火焚烧杂草

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

燎荒 (liáo huāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung