Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 熔剂
Pinyin: róng jì
Meanings: Flux, a substance used to help melt metals or minerals in metallurgy., Chất trợ giúp làm tan chảy các kim loại hoặc khoáng chất trong quá trình luyện kim., ①金属熔炼、焊接或锻接时加入的一些能促进其熔化的物质。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 容, 火, 刂, 齐
Chinese meaning: ①金属熔炼、焊接或锻接时加入的一些能促进其熔化的物质。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng sau động từ liên quan đến quy trình luyện kim như 加入 (thêm vào).
Example: 在冶炼过程中,加入熔剂可以降低熔点。
Example pinyin: zài yě liàn guò chéng zhōng , jiā rù róng jì kě yǐ jiàng dī róng diǎn 。
Tiếng Việt: Trong quá trình luyện kim, việc thêm chất trợ dung có thể làm giảm điểm nóng chảy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất trợ giúp làm tan chảy các kim loại hoặc khoáng chất trong quá trình luyện kim.
Nghĩa phụ
English
Flux, a substance used to help melt metals or minerals in metallurgy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
金属熔炼、焊接或锻接时加入的一些能促进其熔化的物质
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!