Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 熔岩

Pinyin: róng yán

Meanings: Magma that flows out from a volcano during an eruption., Nham thạch nóng chảy phun ra từ núi lửa., ①从火山或地面裂缝中喷溢出来的岩浆(如黑曜岩,浮岩)。[例]黑色熔岩。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 容, 火, 山, 石

Chinese meaning: ①从火山或地面裂缝中喷溢出来的岩浆(如黑曜岩,浮岩)。[例]黑色熔岩。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh địa chất hoặc thiên nhiên liên quan đến núi lửa.

Example: 火山喷发时,熔岩流到了山脚下。

Example pinyin: huǒ shān pēn fā shí , róng yán liú dào le shān jiǎo xià 。

Tiếng Việt: Khi núi lửa phun trào, nham thạch chảy xuống chân núi.

熔岩
róng yán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nham thạch nóng chảy phun ra từ núi lửa.

Magma that flows out from a volcano during an eruption.

从火山或地面裂缝中喷溢出来的岩浆(如黑曜岩,浮岩)。黑色熔岩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

熔岩 (róng yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung