Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 燃点

Pinyin: rán diǎn

Meanings: Flash point, ignition point., Điểm bắt lửa, điểm chớp cháy, ①燃烧用以产生热或功的物料(如煤,焦炭,可燃气体,油,泥煤,木材)。*②从其中能够释放出原子能的任何材料,尤指在核反应堆中使用的可裂变材料。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 火, 然, 占, 灬

Chinese meaning: ①燃烧用以产生热或功的物料(如煤,焦炭,可燃气体,油,泥煤,木材)。*②从其中能够释放出原子能的任何材料,尤指在核反应堆中使用的可裂变材料。

Grammar: Danh từ ghép, bao gồm 燃 (cháy) + 点 (điểm). Dùng để chỉ nhiệt độ hoặc điều kiện mà chất bắt đầu cháy.

Example: 每种燃料都有自己的燃点。

Example pinyin: měi zhǒng rán liào dōu yǒu zì jǐ de rán diǎn 。

Tiếng Việt: Mỗi loại nhiên liệu đều có điểm bắt lửa riêng.

燃点
rán diǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm bắt lửa, điểm chớp cháy

Flash point, ignition point.

燃烧用以产生热或功的物料(如煤,焦炭,可燃气体,油,泥煤,木材)

从其中能够释放出原子能的任何材料,尤指在核反应堆中使用的可裂变材料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

燃点 (rán diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung