Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 照映
Pinyin: zhào yìng
Meanings: To reflect or shine back from a surface., Phản chiếu, ánh sáng phản lại từ một bề mặt., ①照耀映射。[例]八角楼上的灯光,照映着密密的竹林。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 昭, 灬, 央, 日
Chinese meaning: ①照耀映射。[例]八角楼上的灯光,照映着密密的竹林。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm tân ngữ chỉ bề mặt phản chiếu.
Example: 月光在水面上照映出美丽的景象。
Example pinyin: yuè guāng zài shuǐ miàn shàng zhào yìng chū měi lì de jǐng xiàng 。
Tiếng Việt: Ánh trăng phản chiếu trên mặt nước tạo nên cảnh đẹp.

📷 làm sáng tỏ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phản chiếu, ánh sáng phản lại từ một bề mặt.
Nghĩa phụ
English
To reflect or shine back from a surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
照耀映射。八角楼上的灯光,照映着密密的竹林
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
