Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 5821 to 5850 of 12092 total words

断路
duàn lù
Ngắt mạch điện hoặc chặn đường đi.
断送
duàn sòng
Làm hỏng, tiêu tan cơ hội hoặc tương lai...
斯事体大
sī shì tǐ dà
Việc này rất quan trọng và hệ trọng, cần...
新交
xīn jiāo
Bạn bè mới quen, mối quan hệ mới.
新人新事
xīn rén xīn shì
Người mới và việc mới, ám chỉ những điều...
新任
xīn rèn
Mới được bổ nhiệm hoặc đảm nhận vai trò,...
新兴
xīn xīng
Mới phát triển, đang lên, thường chỉ ngà...
新制
xīn zhì
Chế độ mới, quy định mới, hoặc cách làm ...
新妆
xīn zhuāng
Lối trang điểm mới, phong cách ăn mặc mớ...
新妇
xīn fù
Cô dâu mới
新学
xīn xué
Học thuyết mới
新巧
xīn qiǎo
Mới mẻ và khéo léo
新异
xīn yì
Mới lạ, khác biệt
新张
xīn zhāng
(Cửa hàng) mới mở
新意
xīn yì
Sự sáng tạo mới mẻ
新政
xīn zhèng
Chính sách mới
新星
xīn xīng
Ngôi sao mới, thường chỉ người trẻ tuổi ...
新月
xīn yuè
Vầng trăng non, hình ảnh mặt trăng mới m...
新欢
xīn huān
Người yêu mới, tình cảm mới.
新正
xīn zhēng
Tết Nguyên Đán, năm mới âm lịch chính th...
新潮
xīn cháo
Xu hướng mới, thời trang mới, phong cách...
新知
xīn zhī
Kiến thức mới, tri thức mới.
新禧
xīn xǐ
Niềm vui năm mới, lời chúc mừng năm mới.
新秀
xīn xiù
Tài năng mới nổi, người triển vọng.
新苗
xīn miáo
Cây non mới trồng, ám chỉ thế hệ trẻ đầy...
新貌
xīn mào
Diện mạo mới, hình thái mới.
新贵
xīn guì
Giới nhà giàu mới nổi, tầng lớp quý tộc ...
新陈代谢
xīn chén dài xiè
Sự trao đổi chất, quá trình thay mới tế ...
新雨
xīn yǔ
Cơn mưa mới, sau một thời gian dài không...
新颖
xīn yǐng
Mới lạ, sáng tạo, độc đáo.

Showing 5821 to 5850 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...