Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新妆

Pinyin: xīn zhuāng

Meanings: New makeup style or new fashion., Lối trang điểm mới, phong cách ăn mặc mới., ①女子刚修饰好的仪容。*②女子新颖别致的打扮修饰。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亲, 斤, 丬, 女

Chinese meaning: ①女子刚修饰好的仪容。*②女子新颖别致的打扮修饰。

Grammar: Danh từ ghép, có thể bổ nghĩa thêm (ví dụ: 新妆容 - diện mạo trang điểm mới).

Example: 她今天换了新妆。

Example pinyin: tā jīn tiān huàn le xīn zhuāng 。

Tiếng Việt: Hôm nay cô ấy đã thay đổi kiểu trang điểm mới.

新妆
xīn zhuāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lối trang điểm mới, phong cách ăn mặc mới.

New makeup style or new fashion.

女子刚修饰好的仪容

女子新颖别致的打扮修饰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新妆 (xīn zhuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung