Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新秀
Pinyin: xīn xiù
Meanings: Rising talent or promising individual., Tài năng mới nổi, người triển vọng., ①新近涌现的杰出人才。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亲, 斤, 乃, 禾
Chinese meaning: ①新近涌现的杰出人才。
Grammar: Dùng để chỉ những cá nhân mới xuất hiện nhưng đã có thành tựu.
Example: 他是球队里的新秀球员。
Example pinyin: tā shì qiú duì lǐ de xīn xiù qiú yuán 。
Tiếng Việt: Anh ấy là cầu thủ triển vọng của đội bóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài năng mới nổi, người triển vọng.
Nghĩa phụ
English
Rising talent or promising individual.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
新近涌现的杰出人才
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!