Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新禧
Pinyin: xīn xǐ
Meanings: New year happiness or New Year greetings., Niềm vui năm mới, lời chúc mừng năm mới., ①新年幸福。[例]恭贺新禧。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 亲, 斤, 喜, 礻
Chinese meaning: ①新年幸福。[例]恭贺新禧。
Grammar: Thường dùng trong các câu chúc Tết.
Example: 祝您新年新禧!
Example pinyin: zhù nín xīn nián xīn xǐ !
Tiếng Việt: Chúc bạn năm mới hạnh phúc!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Niềm vui năm mới, lời chúc mừng năm mới.
Nghĩa phụ
English
New year happiness or New Year greetings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
新年幸福。恭贺新禧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!