Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新颖

Pinyin: xīn yǐng

Meanings: Novel, creative, unique., Mới lạ, sáng tạo, độc đáo., ①新生的带芒的谷穗;亦指新鲜而别致的。[例]书的内容新颖,令人看后耳目一新。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 亲, 斤, 匕, 禾, 页

Chinese meaning: ①新生的带芒的谷穗;亦指新鲜而别致的。[例]书的内容新颖,令人看后耳目一新。

Grammar: Được sử dụng để mô tả ý tưởng, thiết kế hoặc phương pháp mới mẻ. Thường xuất hiện trong văn cảnh khen ngợi sự sáng tạo.

Example: 他的设计总是很新颖。

Example pinyin: tā de shè jì zǒng shì hěn xīn yǐng 。

Tiếng Việt: Thiết kế của anh ấy luôn rất mới lạ.

新颖
xīn yǐng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mới lạ, sáng tạo, độc đáo.

Novel, creative, unique.

新生的带芒的谷穗;亦指新鲜而别致的。书的内容新颖,令人看后耳目一新

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新颖 (xīn yǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung