Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断送
Pinyin: duàn sòng
Meanings: To ruin or destroy someone’s opportunity or future., Làm hỏng, tiêu tan cơ hội hoặc tương lai của ai đó., ①丧失;毁灭(生命、前途等)。*②陪送;发送。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 关, 辶
Chinese meaning: ①丧失;毁灭(生命、前途等)。*②陪送;发送。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ cơ hội, tương lai hoặc sự nghiệp.
Example: 一次错误的决定可能断送了他的前程。
Example pinyin: yí cì cuò wù de jué dìng kě néng duàn sòng le tā de qián chéng 。
Tiếng Việt: Một quyết định sai lầm có thể hủy hoại tương lai của anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm hỏng, tiêu tan cơ hội hoặc tương lai của ai đó.
Nghĩa phụ
English
To ruin or destroy someone’s opportunity or future.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丧失;毁灭(生命、前途等)
陪送;发送
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!