Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新兴
Pinyin: xīn xīng
Meanings: Emerging, newly developed, often referring to industries, fields, or trends., Mới phát triển, đang lên, thường chỉ ngành nghề, lĩnh vực hoặc xu hướng mới mẻ., ①新近建立的;处在生长或发展时期的。[例]新兴工业。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 亲, 斤, 一, 八, 𭕄
Chinese meaning: ①新近建立的;处在生长或发展时期的。[例]新兴工业。
Grammar: Đi kèm danh từ để bổ nghĩa (ví dụ: 新兴市场 - thị trường mới nổi). Dùng như tính từ.
Example: 这是一个新兴行业。
Example pinyin: zhè shì yí gè xīn xīng háng yè 。
Tiếng Việt: Đây là một ngành nghề mới nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mới phát triển, đang lên, thường chỉ ngành nghề, lĩnh vực hoặc xu hướng mới mẻ.
Nghĩa phụ
English
Emerging, newly developed, often referring to industries, fields, or trends.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
新近建立的;处在生长或发展时期的。新兴工业
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!