Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新人新事
Pinyin: xīn rén xīn shì
Meanings: New people and new events, referring to positive and progressive developments in society., Người mới và việc mới, ám chỉ những điều tích cực, tiến bộ xuất hiện trong xã hội., 具有新的道德品质的人和体现新的高尚社会风尚的事。
HSK Level: 5
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 36
Radicals: 亲, 斤, 人, 事
Chinese meaning: 具有新的道德品质的人和体现新的高尚社会风尚的事。
Grammar: Cụm từ cố định mô tả sự đổi mới; có thể đứng độc lập hoặc nằm trong câu phức tạp hơn.
Example: 村里出现了很多新人新事。
Example pinyin: cūn lǐ chū xiàn le hěn duō xīn rén xīn shì 。
Tiếng Việt: Trong làng xuất hiện nhiều người mới và việc mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người mới và việc mới, ám chỉ những điều tích cực, tiến bộ xuất hiện trong xã hội.
Nghĩa phụ
English
New people and new events, referring to positive and progressive developments in society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
具有新的道德品质的人和体现新的高尚社会风尚的事。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế