Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新潮

Pinyin: xīn cháo

Meanings: New trend, modern fashion or style., Xu hướng mới, thời trang mới, phong cách hiện đại., ①新涨的潮水。*②在特殊时间或季节内被确立或采用的通行的或公认的服装或个人装饰的样式或一批样式。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 亲, 斤, 朝, 氵

Chinese meaning: ①新涨的潮水。*②在特殊时间或季节内被确立或采用的通行的或公认的服装或个人装饰的样式或一批样式。

Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh thời trang hoặc thay đổi xã hội.

Example: 她喜欢追求新潮。

Example pinyin: tā xǐ huan zhuī qiú xīn cháo 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích theo đuổi xu hướng mới.

新潮
xīn cháo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xu hướng mới, thời trang mới, phong cách hiện đại.

New trend, modern fashion or style.

新涨的潮水

在特殊时间或季节内被确立或采用的通行的或公认的服装或个人装饰的样式或一批样式

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新潮 (xīn cháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung