Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新欢
Pinyin: xīn huān
Meanings: New love interest or new affection., Người yêu mới, tình cảm mới., ①新的情人或恋人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 亲, 斤, 又, 欠
Chinese meaning: ①新的情人或恋人。
Grammar: Dùng để chỉ mối quan hệ tình cảm mới.
Example: 他有了新欢,忘了旧爱。
Example pinyin: tā yǒu le xīn huān , wàng le jiù ài 。
Tiếng Việt: Anh ấy có người yêu mới và quên mất mối tình cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người yêu mới, tình cảm mới.
Nghĩa phụ
English
New love interest or new affection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
新的情人或恋人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!