Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新政

Pinyin: xīn zhèng

Meanings: New policy, Chính sách mới, ①新的政策。[例]参预新政。——清·梁启超《谭嗣同传》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 亲, 斤, 攵, 正

Chinese meaning: ①新的政策。[例]参预新政。——清·梁启超《谭嗣同传》。

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị hoặc cải cách xã hội.

Example: 政府推出了新政。

Example pinyin: zhèng fǔ tuī chū le xīn zhèng 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã đưa ra chính sách mới.

新政
xīn zhèng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính sách mới

New policy

新的政策。参预新政。——清·梁启超《谭嗣同传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新政 (xīn zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung