Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新学

Pinyin: xīn xué

Meanings: New learning or doctrine, Học thuyết mới, ①初学;亦指初学的人。*②特指汉末王莽新朝时的古文经学;又指北宋王安石的经学。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 亲, 斤, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①初学;亦指初学的人。*②特指汉末王莽新朝时的古文经学;又指北宋王安石的经学。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc triết học.

Example: 他研究的是新学。

Example pinyin: tā yán jiū de shì xīn xué 。

Tiếng Việt: Anh ấy nghiên cứu về học thuyết mới.

新学
xīn xué
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học thuyết mới

New learning or doctrine

初学;亦指初学的人

特指汉末王莽新朝时的古文经学;又指北宋王安石的经学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新学 (xīn xué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung