Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新交

Pinyin: xīn jiāo

Meanings: New friends or new relationships., Bạn bè mới quen, mối quan hệ mới., ①新结交的朋友。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亲, 斤, 亠, 父

Chinese meaning: ①新结交的朋友。

Grammar: Danh từ ghép, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo câu hoàn chỉnh (ví dụ: 新交朋友 - kết bạn mới).

Example: 我很高兴认识这些新交。

Example pinyin: wǒ hěn gāo xìng rèn shi zhè xiē xīn jiāo 。

Tiếng Việt: Tôi rất vui khi được biết những người bạn mới này.

新交
xīn jiāo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạn bè mới quen, mối quan hệ mới.

New friends or new relationships.

新结交的朋友

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...