Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 新星

Pinyin: xīn xīng

Meanings: A rising star, usually referring to a young and talented newcomer., Ngôi sao mới, thường chỉ người trẻ tuổi nổi tiếng hoặc tài năng mới xuất hiện., ①新形成的恒星。[例]新出现的明星c。短时间亮度增加几万到几百万倍的星。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 亲, 斤, 日, 生

Chinese meaning: ①新形成的恒星。[例]新出现的明星c。短时间亮度增加几万到几百万倍的星。

Grammar: Dùng làm danh từ, thường đi kèm với các từ như 明星 (ngôi sao) hoặc 人才 (tài năng).

Example: 她在演艺界是一颗耀眼的新星。

Example pinyin: tā zài yǎn yì jiè shì yì kē yào yǎn de xīn xīng 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một ngôi sao mới rực rỡ trong giới giải trí.

新星
xīn xīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngôi sao mới, thường chỉ người trẻ tuổi nổi tiếng hoặc tài năng mới xuất hiện.

A rising star, usually referring to a young and talented newcomer.

新形成的恒星。新出现的明星c。短时间亮度增加几万到几百万倍的星

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

新星 (xīn xīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung