Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新貌
Pinyin: xīn mào
Meanings: New appearance or new look., Diện mạo mới, hình thái mới., ①因新近进行了根本性改革而出现的新面貌或新结构。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 亲, 斤, 皃, 豸
Chinese meaning: ①因新近进行了根本性改革而出现的新面貌或新结构。
Grammar: Dùng miêu tả sự thay đổi của địa điểm hoặc tổ chức.
Example: 城市展现出一片新貌。
Example pinyin: chéng shì zhǎn xiàn chū yí piàn xīn mào 。
Tiếng Việt: Thành phố đang thể hiện một diện mạo mới.

📷 Giao diện mới - Biểu ngữ màu đỏ trên nền trắng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diện mạo mới, hình thái mới.
Nghĩa phụ
English
New appearance or new look.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因新近进行了根本性改革而出现的新面貌或新结构
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
