Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 5731 to 5760 of 12092 total words

敲锣放炮
qiāo luó fàng pào
Đánh trống gõ mõ và đốt pháo, diễn tả kh...
敲门
qiāo mén
Gõ cửa
整套
zhěng tào
Bộ hoàn chỉnh, cả bộ
整平
zhěng píng
San phẳng, làm bằng phẳng
整整截截
zhěng zhěng jié jié
Ngắn gọn, ngăn nắp, không rườm rà
整旧如新
zhěng jiù rú xīn
Sửa chữa cái cũ thành cái mới, phục hồi ...
整本大套
zhěng běn dà tào
Toàn bộ hệ thống, hoàn chỉnh và chi tiết
整洁
zhěng jié
Gọn gàng, ngăn nắp
整点
zhěng diǎn
Sắp xếp gọn gàng, chỉnh đốn lại đồ vật h...
整装
zhěng zhuāng
Sắp xếp, chuẩn bị hành lý hoặc đồ đạc
整装待发
zhěng zhuāng dài fā
Sẵn sàng xuất phát sau khi đã chuẩn bị x...
整队
zhěng duì
Xếp hàng hoặc tổ chức lại đội hình
整除
zhěng chú
Chia hết, không dư
整顿
zhěng dùn
Chỉnh đốn, cải thiện trật tự hoặc tình h...
整饰
zhěng shì
Trang trí, sửa sang lại cho gọn gàng và ...
敷粉
fū fěn
Phủ phấn, đánh phấn (trang điểm)
敷设
fū shè
Đặt, lắp đặt (như cáp, đường ống...)
敷贴
fū tiē
Đắp thuốc lên vết thương
敷陈
fū chén
Trình bày rõ ràng, giải thích chi tiết.
文人
wén rén
Nhà văn hoặc người làm công việc liên qu...
文从字顺
wén cóng zì shùn
Câu văn rõ ràng và mạch lạc.
文体
wén tǐ
Thể loại hoặc phong cách văn chương.
文句
wén jù
Câu văn, câu chữ trong bài viết hoặc lời...
文告
wén gào
Văn bản công bố chính thức, thông báo ch...
文士
wén shì
Người trí thức, nhà văn hay học giả thời...
文契
wén qì
Hợp đồng, văn bản hợp pháp ràng buộc về ...
文如其人
wén rú qí rén
Văn phong phản ánh đúng tính cách con ng...
文字改革
wén zì gǎi gé
Cải cách chữ viết, thay đổi hệ thống chữ...
文学
wén xué
Văn học, bao gồm các tác phẩm viết bằng ...
文库
wén kù
Kho sách, thư viện; hoặc tập hợp các tác...

Showing 5731 to 5760 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...