Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 5731 to 5760 of 12077 total words

整装待发
zhěng zhuāng dài fā
Sẵn sàng xuất phát sau khi đã chuẩn bị x...
整队
zhěng duì
Xếp hàng hoặc tổ chức lại đội hình
整除
zhěng chú
Chia hết, không dư
整顿
zhěng dùn
Chấn chỉnh, cải tổ
整饰
zhěng shì
Trang trí, sửa sang lại cho gọn gàng và ...
敷粉
fū fěn
Phủ phấn, đánh phấn (trang điểm)
敷设
fū shè
Đặt, lắp đặt (như cáp, đường ống...)
敷贴
fū tiē
Đắp thuốc lên vết thương
敷陈
fū chén
Trình bày rõ ràng, giải thích chi tiết.
文人
wén rén
Nhà văn, người hoạt động trong lĩnh vực ...
文从字顺
wén cóng zì shùn
Câu văn rõ ràng và mạch lạc.
文体
wén tǐ
Thể loại hoặc phong cách văn chương.
文句
wén jù
Câu văn, câu chữ trong bài viết hoặc lời...
文告
wén gào
Văn bản công bố chính thức, thông báo ch...
文士
wén shì
Người trí thức, nhà văn hay học giả thời...
文契
wén qì
Hợp đồng, văn bản hợp pháp ràng buộc về ...
文如其人
wén rú qí rén
Văn phong phản ánh đúng tính cách con ng...
文字改革
wén zì gǎi gé
Cải cách chữ viết, thay đổi hệ thống chữ...
文学
wén xué
Văn học
文库
wén kù
Kho sách, thư viện; hoặc tập hợp các tác...
文火
wén huǒ
Lửa nhỏ, dùng để nấu chậm ở nhiệt độ thấ...
文物
wén wù
Di vật văn hóa, cổ vật
文献
wén xiàn
Tài liệu, văn kiện
文玩
wén wán
Đồ chơi văn hóa, đồ trang trí nghệ thuật...
文理
wén lǐ
Logic và mạch lạc trong văn bản (cách vi...
文艺
wén yì
Văn nghệ, nghệ thuật
文贩
wén fàn
Người buôn bán sách vở, tài liệu văn hóa...
文身
wén shēn
Xăm mình, hình xăm trên cơ thể.
文面
wén miàn
Hình xăm trên mặt, hoặc hành động xăm mặ...
文墨
wén mò
Văn chương và thư pháp, ám chỉ tài năng ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...