Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文契

Pinyin: wén qì

Meanings: Contract or legal document with binding legal force., Hợp đồng, văn bản hợp pháp ràng buộc về mặt pháp lý., ①旧时买卖房地产、借贷等所立的契约。[例]古代的圣像和文契。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 乂, 亠, 㓞, 大

Chinese meaning: ①旧时买卖房地产、借贷等所立的契约。[例]古代的圣像和文契。

Grammar: Danh từ chỉ văn bản pháp lý, thường đi kèm với các động từ liên quan đến ký kết hoặc phê duyệt.

Example: 他们签了文契。

Example pinyin: tā men qiān le wén qì 。

Tiếng Việt: Họ đã ký hợp đồng.

文契
wén qì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp đồng, văn bản hợp pháp ràng buộc về mặt pháp lý.

Contract or legal document with binding legal force.

旧时买卖房地产、借贷等所立的契约。古代的圣像和文契

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文契 (wén qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung