Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 整顿
Pinyin: zhěng dùn
Meanings: To rectify or improve order or a situation., Chỉnh đốn, cải thiện trật tự hoặc tình hình, ①使紊乱变整齐;使不健全的健全起来。[例]整顿衣裳起敛容。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。*②收拾准备。[例]整顿下饭菜。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 敕, 正, 屯, 页
Chinese meaning: ①使紊乱变整齐;使不健全的健全起来。[例]整顿衣裳起敛容。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。*②收拾准备。[例]整顿下饭菜。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ lĩnh vực hoặc vấn đề.
Example: 政府正在整顿市场秩序。
Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài zhěng dùn shì chǎng zhì xù 。
Tiếng Việt: Chính phủ đang chấn chỉnh trật tự thị trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉnh đốn, cải thiện trật tự hoặc tình hình
Nghĩa phụ
English
To rectify or improve order or a situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使紊乱变整齐;使不健全的健全起来。整顿衣裳起敛容。——唐·白居易《琵琶行(并序)》
收拾准备。整顿下饭菜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!