Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文人

Pinyin: wén rén

Meanings: Literary person or writer., Nhà văn hoặc người làm công việc liên quan đến văn chương., ①指会写文章的读书人。[例]文人画士。——清·龚自珍《病梅馆记》。[例]有以文人。[例]文人画士之祸。[例]本非文人。[例]文人墨客。*②古称先祖之有文德者。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 乂, 亠, 人

Chinese meaning: ①指会写文章的读书人。[例]文人画士。——清·龚自珍《病梅馆记》。[例]有以文人。[例]文人画士之祸。[例]本非文人。[例]文人墨客。*②古称先祖之有文德者。

Grammar: Từ ghép đơn giản, thường dùng để mô tả những người hoạt động trong lĩnh vực văn học hoặc nghệ thuật.

Example: 这位文人写了很多优秀的作品。

Example pinyin: zhè wèi wén rén xiě le hěn duō yōu xiù de zuò pǐn 。

Tiếng Việt: Nhà văn này đã viết nhiều tác phẩm xuất sắc.

文人
wén rén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà văn hoặc người làm công việc liên quan đến văn chương.

Literary person or writer.

指会写文章的读书人。文人画士。——清·龚自珍《病梅馆记》。有以文人。文人画士之祸。本非文人。文人墨客

古称先祖之有文德者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文人 (wén rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung