Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文字改革
Pinyin: wén zì gǎi gé
Meanings: Writing system reform, changes made to simplify or improve a writing system., Cải cách chữ viết, thay đổi hệ thống chữ viết nhằm đơn giản hóa hoặc cải thiện., ①一个国家或民族对于其通用文字的改革,在我国主要指对于汉字的改革(有些少数民族也有文字改革问题)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 乂, 亠, 子, 宀, 己, 攵, 革
Chinese meaning: ①一个国家或民族对于其通用文字的改革,在我国主要指对于汉字的改革(有些少数民族也有文字改革问题)。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 中国的文字改革简化了很多汉字。
Example pinyin: zhōng guó de wén zì gǎi gé jiǎn huà le hěn duō hàn zì 。
Tiếng Việt: Cải cách chữ viết của Trung Quốc đã đơn giản hóa nhiều chữ Hán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cải cách chữ viết, thay đổi hệ thống chữ viết nhằm đơn giản hóa hoặc cải thiện.
Nghĩa phụ
English
Writing system reform, changes made to simplify or improve a writing system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个国家或民族对于其通用文字的改革,在我国主要指对于汉字的改革(有些少数民族也有文字改革问题)
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế