Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 文学
Pinyin: wén xué
Meanings: Literature, including artistic works written in language such as poetry, stories, novels..., Văn học, bao gồm các tác phẩm viết bằng ngôn ngữ nghệ thuật như thơ, truyện, tiểu thuyết..., ①用语言文字形象化地反映客观现实的艺术,包括小说、散文、戏剧、诗歌等。[例]文学之趣味。——蔡元培《图画》。*②学问。[例]胸中又没文学。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 乂, 亠, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①用语言文字形象化地反映客观现实的艺术,包括小说、散文、戏剧、诗歌等。[例]文学之趣味。——蔡元培《图画》。*②学问。[例]胸中又没文学。
Grammar: Danh từ chung, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các danh từ khác để tạo thành cụm từ liên quan đến văn học. Ví dụ: 文学作品 (tác phẩm văn học).
Example: 她喜欢研究中国文学。
Example pinyin: tā xǐ huan yán jiū zhōng guó wén xué 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích nghiên cứu văn học Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn học, bao gồm các tác phẩm viết bằng ngôn ngữ nghệ thuật như thơ, truyện, tiểu thuyết...
Nghĩa phụ
English
Literature, including artistic works written in language such as poetry, stories, novels...
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用语言文字形象化地反映客观现实的艺术,包括小说、散文、戏剧、诗歌等。文学之趣味。——蔡元培《图画》
学问。胸中又没文学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!