Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敷设

Pinyin: fū shè

Meanings: To lay down or install (such as cables, pipelines)., Đặt, lắp đặt (như cáp, đường ống...), ①布设;铺设(管道设施的隐蔽部分)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 攵, 旉, 殳, 讠

Chinese meaning: ①布设;铺设(管道设施的隐蔽部分)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc xây dựng.

Example: 工人正在敷设电缆。

Example pinyin: gōng rén zhèng zài fū shè diàn lǎn 。

Tiếng Việt: Công nhân đang lắp đặt cáp điện.

敷设
fū shè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt, lắp đặt (như cáp, đường ống...)

To lay down or install (such as cables, pipelines).

布设;铺设(管道设施的隐蔽部分)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敷设 (fū shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung