Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 整饰

Pinyin: zhěng shì

Meanings: To decorate or tidy up to make neat and beautiful., Trang trí, sửa sang lại cho gọn gàng và đẹp mắt, ①修整装饰。[例]整饰歌厅。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 敕, 正, 巾, 饣, 𠂉

Chinese meaning: ①修整装饰。[例]整饰歌厅。

Grammar: Thường đi kèm danh từ cụ thể chỉ đối tượng được trang trí.

Example: 她将房间整饰得焕然一新。

Example pinyin: tā jiāng fáng jiān zhěng shì dé huàn rán yì xīn 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã trang trí căn phòng trông như mới.

整饰
zhěng shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang trí, sửa sang lại cho gọn gàng và đẹp mắt

To decorate or tidy up to make neat and beautiful.

修整装饰。整饰歌厅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...