Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 文句

Pinyin: wén jù

Meanings: Sentences or phrases in writing or speech., Câu văn, câu chữ trong bài viết hoặc lời nói., ①文章的词句。*②从一个句号到另一个句号之间的话;指非常匀称的有几个从句的句子。[例]庄重的文句。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 乂, 亠, 勹, 口

Chinese meaning: ①文章的词句。*②从一个句号到另一个句号之间的话;指非常匀称的有几个从句的句子。[例]庄重的文句。

Grammar: Dùng như danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn bản hay lời nói.

Example: 这篇文章的文句优美。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng de wén jù yōu měi 。

Tiếng Việt: Những câu văn trong bài viết này rất đẹp.

文句
wén jù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu văn, câu chữ trong bài viết hoặc lời nói.

Sentences or phrases in writing or speech.

文章的词句

从一个句号到另一个句号之间的话;指非常匀称的有几个从句的句子。庄重的文句

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

文句 (wén jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung