Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 整队

Pinyin: zhěng duì

Meanings: To line up or reorganize the formation., Xếp hàng hoặc tổ chức lại đội hình, ①形成行;排成一行。[例]整好队开走了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 敕, 正, 人, 阝

Chinese meaning: ①形成行;排成一行。[例]整好队开走了。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh quân đội, trường học hoặc tập thể.

Example: 同学们听到口令后立刻整队。

Example pinyin: tóng xué men tīng dào kǒu lìng hòu lì kè zhěng duì 。

Tiếng Việt: Học sinh nghe khẩu lệnh và lập tức xếp hàng.

整队 - zhěng duì
整队
zhěng duì

📷 Làm việc theo nhóm

整队
zhěng duì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xếp hàng hoặc tổ chức lại đội hình

To line up or reorganize the formation.

形成行;排成一行。整好队开走了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...