Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 整旧如新
Pinyin: zhěng jiù rú xīn
Meanings: To restore old things to look like new., Sửa chữa cái cũ thành cái mới, phục hồi nguyên trạng, 修整陈旧的、破损的东西,使之如同新的一样。[出处]明·吴承恩《西游记》第六十三回“行者却将芝草把十三层塔层层扫过……这才是整旧如新,霞光万道,瑞气千条,依然八方共睹,四国同瞻。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 敕, 正, 丨, 日, 口, 女, 亲, 斤
Chinese meaning: 修整陈旧的、破损的东西,使之如同新的一样。[出处]明·吴承恩《西游记》第六十三回“行者却将芝草把十三层塔层层扫过……这才是整旧如新,霞光万道,瑞气千条,依然八方共睹,四国同瞻。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nói về việc tu sửa hoặc cải tạo một thứ gì đó cũ thành mới. Không thay đổi cấu trúc khi sử dụng.
Example: 他很擅长整旧如新,把破旧家具重新翻新。
Example pinyin: tā hěn shàn cháng zhěng jiù rú xīn , bǎ pò jiù jiā jù chóng xīn fān xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất giỏi trong việc sửa sang đồ cũ thành mới, tái tạo lại những món đồ nội thất cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa cái cũ thành cái mới, phục hồi nguyên trạng
Nghĩa phụ
English
To restore old things to look like new.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
修整陈旧的、破损的东西,使之如同新的一样。[出处]明·吴承恩《西游记》第六十三回“行者却将芝草把十三层塔层层扫过……这才是整旧如新,霞光万道,瑞气千条,依然八方共睹,四国同瞻。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế