Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 整除

Pinyin: zhěng chú

Meanings: To divide evenly with no remainder., Chia hết, không dư, ①被除数能被除数除尽的除法运算。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 敕, 正, 余, 阝

Chinese meaning: ①被除数能被除数除尽的除法运算。

Grammar: Được sử dụng trong toán học, giữa số bị chia và số chia.

Example: 8可以被2整除。

Example pinyin: 8 kě yǐ bèi 2 zhěng chú 。

Tiếng Việt: 8 có thể chia hết cho 2.

整除
zhěng chú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia hết, không dư

To divide evenly with no remainder.

被除数能被除数除尽的除法运算

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

整除 (zhěng chú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung