Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 整本大套
Pinyin: zhěng běn dà tào
Meanings: Entire system; complete and detailed., Toàn bộ hệ thống, hoàn chỉnh và chi tiết, 指有计划、有条理、全面。[出处]老舍《赵子曰》第十七“如今叫我整本大套的去和女怪交际,你想想,端翁,我老赵受得了受不了?!”又《文博士》三中国的老事儿有许多是合乎科学原理的,不过是没有整本大套的以科学始,以科学终而已。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 敕, 正, 本, 一, 人, 大, 镸
Chinese meaning: 指有计划、有条理、全面。[出处]老舍《赵子曰》第十七“如今叫我整本大套的去和女怪交际,你想想,端翁,我老赵受得了受不了?!”又《文博士》三中国的老事儿有许多是合乎科学原理的,不过是没有整本大套的以科学始,以科学终而已。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nhấn mạnh mức độ hoàn chỉnh hoặc chi tiết của một vấn đề. Không chia nhỏ từng phần khi sử dụng.
Example: 他讲解问题总是整本大套,让人印象深刻。
Example pinyin: tā jiǎng jiě wèn tí zǒng shì zhěng běn dà tào , ràng rén yìn xiàng shēn kè 。
Tiếng Việt: Anh ấy giải thích vấn đề luôn toàn diện và chi tiết, khiến người khác ấn tượng sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn bộ hệ thống, hoàn chỉnh và chi tiết
Nghĩa phụ
English
Entire system; complete and detailed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指有计划、有条理、全面。[出处]老舍《赵子曰》第十七“如今叫我整本大套的去和女怪交际,你想想,端翁,我老赵受得了受不了?!”又《文博士》三中国的老事儿有许多是合乎科学原理的,不过是没有整本大套的以科学始,以科学终而已。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế