Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 整整截截

Pinyin: zhěng zhěng jié jié

Meanings: Neat and concise; orderly without redundancy., Ngắn gọn, ngăn nắp, không rườm rà, 形容端庄严肃。[出处]宋·曾敏行《独醒杂志》卷八入其门,升其堂,整整截截,动有条理。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 60

Radicals: 敕, 正, 隹, 𢦏

Chinese meaning: 形容端庄严肃。[出处]宋·曾敏行《独醒杂志》卷八入其门,升其堂,整整截截,动有条理。”

Grammar: Là tính từ bốn âm tiết, thường mô tả cách thức trình bày văn bản hoặc công việc có tính chất gọn gàng, ngăn nắp. Có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm trạng ngữ.

Example: 他的文章写得整整截截,没有啰嗦的地方。

Example pinyin: tā de wén zhāng xiě dé zhěng zhěng jié jié , méi yǒu luō suō de dì fāng 。

Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy ngắn gọn, ngăn nắp và không dài dòng.

整整截截
zhěng zhěng jié jié
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngắn gọn, ngăn nắp, không rườm rà

Neat and concise; orderly without redundancy.

形容端庄严肃。[出处]宋·曾敏行《独醒杂志》卷八入其门,升其堂,整整截截,动有条理。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

整整截截 (zhěng zhěng jié jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung