Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 4861 to 4890 of 12092 total words

打网
dǎ wǎng
Lưới câu cá, hoạt động thả lưới bắt cá d...
打耙
dǎ pá
Đập hoặc cày đất bằng một loại công cụ g...
打脸
dǎ liǎn
Đánh vào mặt ai đó, hoặc mang tính bóng ...
打腰
dǎ yāo
Đeo thắt lưng, buộc dây quanh eo.
打退
dǎ tuì
Đẩy lùi, đánh bại và làm cho đối phương ...
打通
dǎ tōng
Thông suốt, mở đường hoặc kết nối hoàn t...
tuō
Đỡ, nâng đỡ; Ủy thác, nhờ vả
托付
tuō fù
Giao phó, nhờ cậy
托名
tuō míng
Lấy tên giả hoặc mượn danh nghĩa của ai ...
托嘱
tuō zhǔ
Nhờ vả hoặc gửi gắm lời nhắn nhủ, ủy thá...
托架
tuō jià
Giá đỡ, kệ dùng để đặt hoặc nâng đỡ vật ...
托盘
tuō pán
Khay đựng đồ, thường dùng trong nhà hàng...
托运
tuō yùn
Gửi hàng hóa hoặc hành lý qua dịch vụ vậ...
扣环
kòu huán
Vòng khóa dùng để móc vào nhau (ví dụ nh...
扣眼
kòu yǎn
Lỗ khuy áo nơi gắn nút (nút áo).
扦子
qiān zi
Que hoặc cây nhỏ dùng để xiên đồ ăn, cố ...
执勤
zhí qín
Thực hiện nhiệm vụ, thường dùng trong ng...
执意
zhí yì
Kiên quyết, nhất định làm gì đó bất chấp...
执教
zhí jiào
Giảng dạy, làm nghề giáo viên tại một tr...
执法
zhí fǎ
Thực thi pháp luật, đảm bảo tuân thủ quy...
执行
zhí xíng
Thực hiện, thi hành một nhiệm vụ hay kế ...
扩印
kuò yìn
Phóng to và in lại (ảnh)
扩展
kuò zhǎn
Mở rộng, phát triển thêm
扩建
kuò jiàn
Xây dựng mở rộng
扫网
sǎo wǎng
Quét mạng (dùng trong công nghệ thông ti...
扫脸
sǎo liǎn
Quét mặt (thường dùng trong công nghệ nh...
扫雷
sǎo léi
Gỡ mìn, quét mìn (thường dùng trong quân...
扫黄
sǎo huáng
Trấn áp tệ nạn mại dâm, hoạt động khiêu ...
yáng
Bay lên, tung lên; phát tán, lan truyền.
扬剧
yáng jù
Kịch Dương Châu, một loại hình nghệ thuậ...

Showing 4861 to 4890 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...