Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 托嘱

Pinyin: tuō zhǔ

Meanings: To entrust someone with a message or task., Nhờ vả hoặc gửi gắm lời nhắn nhủ, ủy thác nhiệm vụ cho người khác., ①嘱托;嘱咐。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 乇, 扌, 口, 属

Chinese meaning: ①嘱托;嘱咐。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong hoàn cảnh nghiêm trọng hoặc quan trọng.

Example: 他临终前托嘱我照顾他的孩子。

Example pinyin: tā lín zhōng qián tuō zhǔ wǒ zhào gù tā de hái zi 。

Tiếng Việt: Trước khi qua đời, anh ấy đã nhờ tôi chăm sóc con của anh ấy.

托嘱
tuō zhǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhờ vả hoặc gửi gắm lời nhắn nhủ, ủy thác nhiệm vụ cho người khác.

To entrust someone with a message or task.

嘱托;嘱咐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...