Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扫黄

Pinyin: sǎo huáng

Meanings: To crack down on prostitution and obscene activities ('黄' symbolizes sensitive content)., Trấn áp tệ nạn mại dâm, hoạt động khiêu dâm (chữ '黄' tượng trưng cho nội dung nhạy cảm)., ①清理和消除黄色书刊及淫秽录像带等。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 彐, 扌, 八, 由, 龷

Chinese meaning: ①清理和消除黄色书刊及淫秽录像带等。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng độc lập hoặc đi cùng với các thành ngữ khác như 扫黄打非 (trấn áp mại dâm và hàng cấm).

Example: 警方最近在扫黄行动中抓获多名罪犯。

Example pinyin: jǐng fāng zuì jìn zài sǎo huáng xíng dòng zhōng zhuā huò duō míng zuì fàn 。

Tiếng Việt: Cảnh sát gần đây đã bắt giữ nhiều tội phạm trong chiến dịch trấn áp tệ nạn mại dâm.

扫黄
sǎo huáng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trấn áp tệ nạn mại dâm, hoạt động khiêu dâm (chữ '黄' tượng trưng cho nội dung nhạy cảm).

To crack down on prostitution and obscene activities ('黄' symbolizes sensitive content).

清理和消除黄色书刊及淫秽录像带等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扫黄 (sǎo huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung