Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 执勤

Pinyin: zhí qín

Meanings: To be on duty or perform one's assigned task, often used in the context of police, military, or security personnel., Thực hiện nhiệm vụ, thường dùng trong ngữ cảnh công an, quân đội hoặc bảo vệ., ①担任站岗、放哨、警卫等工作任务。[例]执勤人员。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 丸, 扌, 力, 堇

Chinese meaning: ①担任站岗、放哨、警卫等工作任务。[例]执勤人员。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ địa điểm hoặc thời gian.

Example: 他每天都要去单位执勤。

Example pinyin: tā měi tiān dōu yào qù dān wèi zhí qín 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều phải đi làm nhiệm vụ trực tại cơ quan.

执勤
zhí qín
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực hiện nhiệm vụ, thường dùng trong ngữ cảnh công an, quân đội hoặc bảo vệ.

To be on duty or perform one's assigned task, often used in the context of police, military, or security personnel.

担任站岗、放哨、警卫等工作任务。执勤人员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

执勤 (zhí qín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung